Điện tử
Điện Lạnh
Điện Gia Dụng
Gia dụng
Thiết Bị Nhà Bếp
Thiết bị văn phòng
Y Tế
CHUYÊN SỬA CHỮA
Tivi led Sony 40inch KDL-40W600B VN3
Mô Tả Chi tiết Sản Phẩm
Model TIVI LCD SONY KDL-40W600B VN3 | |
Kích thước màn hình
|
Màn hình 40-inch (102cm), theo tỷ lệ 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Picture | |
Độ phân giải
|
Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
Công nghệ đèn nền | LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Màu sắc sâu thẳm | Có |
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 89° (phải/trái), 89° (lên/xuống) |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Bộ lọc lược 3D | Có |
Âm thanh | |
Loại loa
|
Bass Reflex Speaker |
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
S-Master | Có |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 8W+8W |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
Các ngõ cắm | |
Kết nối HDMI™
|
4 (1 bên hông /3 bên dưới) |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB 2.0 | 2 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
Những tính năng khác | |
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync
|
Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
Chế độ khung ảnh | Có |
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
Tính năng nối mạng | |
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick
|
Có |
Xem mạng xã hội | Có (Tweet) |
Chia sẻ hình ảnh | Có |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
Screen Mirroring | Có |
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
TV Sideview | Có |
Kết nối Wi-Fi | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Hỗ trợ Skype™ | Có |
Tìm video | Có |
Mạng giải trí Sony - Sony Entertainment Network | |
Internet Video
|
Có |
Facebook và Twitter | |
Tính năng bảo vệ môi trường | |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động
|
Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
Khái quát | |
Điện năng yêu cầu
|
DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 75W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 926 x 584 x 162 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 926 x 556 x 89 (49.4) mm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 7.9 Kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 7.4 Kg |
Phụ kiện kèm theo | |
Điều khiển từ xa
|
RM-GD033 |
Pin | R03 x 2 |
Từ khóa:
Comment
Sản phẩm khác